Có 2 kết quả:

水管面 shuǐ guǎn miàn ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˋ水管麵 shuǐ guǎn miàn ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tube pasta (e.g. penne, rigatoni, ziti)
(2) macaroni

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tube pasta (e.g. penne, rigatoni, ziti)
(2) macaroni

Bình luận 0